Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scratch-wig




scratch-wig
['skræt∫'wig]
danh từ
bộ tóc giả che một phần đầu


/'skrætʃwig/

danh từ
bộ tóc giả che một phần đầu

Related search result for "scratch-wig"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.