Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrawny




scrawny
['skrɔ:ni]
danh từ
gầy nhẳng; gầy giơ xương; không có nhiều thịt; khẳng khiu


/'skrɔ:ni/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gầy gò, khẳng khiu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scrawny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.