Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
screamer




screamer
['skri:mə]
danh từ
người hay kêu thét
(động vật học) chim én
(từ lóng) chuyện tức cười, người làm tức cười
cái đẹp lạ thường, cái tuyệt diệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu đề giật gân (trên báo)
(ngành in), (từ lóng) dấu chấm than


/'skri:mə/

danh từ
người hay kêu thét
(động vật học) chim én
(từ lóng) chuyện tức cười, người làm tức cười
cái đẹp lạ thường, cái tuyệt diệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu đề giật gân (trên báo)
(ngành in), (từ lóng) dấu chấm than

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.