Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
screaming




screaming
['skri:miη]
tính từ
la lên, thét lên, thất thanh
tức cười, làm cười phá lên
a screaming farce
trò hề làm mọi người cười phá lên


/'skri:miɳ/

tính từ
la lên, thét lên, thất thanh
tức cười, làm cười phá lên
a screaming farce trò hề làm mọi người cười phá lên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "screaming"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.