Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scree




scree
[skri:]
danh từ
đá vụn
hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi); sườn núi đầy đá nhỏ


/skri:/

danh từ
hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi)
sườn núi đầy đá nhỏ

Related search result for "scree"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.