Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
screech-owl




screech-owl
[skri:t∫'aul]
danh từ
(động vật học) cú mèo
(nghĩa bóng) điềm gở


/skri:tʃaul/

danh từ
(động vật học) cú mèo
(nghĩa bóng) điềm gở

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.