Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
screed




screed
[skri:d]
danh từ
bài diễn văn dài, bài viết dài, nhạt nhẽo
lớp láng nền


/skri:d/

danh từ
bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể
đường vạch lên tường (làm chuẩn để trát vữa)

Related search result for "screed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.