Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
screenings




screenings
['skri:niηz]
danh từ số nhiều
tạp nhạp còn lại, vật còn lại sau khi sàng (than...)


/'skri:niɳz/

danh từ số nhiều
tạp vật còn lại; sau khi sàng (than...)

Related search result for "screenings"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.