Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
screwed




screwed
[skru:d]
tính từ
xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc
(từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men


/skru:d/

tính từ
xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc
(từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men

Related search result for "screwed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.