Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scribbler




scribbler
['skriblə]
danh từ
người viết chữ nguệch ngoạc
nhà văn xoàng, nhà văn tồi; nhà báo tồi
thợ chải len
máy chải len


/'skriblə/

danh từ
người viết bôi bác, người viết vội vã, người viết chữ nguệch ngoạc
nhà văn xoàng; nhà văn tồi

danh từ
thợ chải len
máy chải len

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.