Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrimp




scrimp
[skrimp]
nội động từ
tằn tiện, bủn xỉn, keo kiệt
ngoại động từ
làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại
cho nhỏ giọt; chắt bóp


/skrimp/

nội động từ
ăn ở bủn xỉn, ăn ở keo kiệt

ngoại động từ
làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại
cho nhỏ giọt; chắt bóp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scrimp"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.