Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrimshaw




scrimshaw
['skrim∫ɔ:]
danh từ
vật chạm trổ (do thuỷ thủ làm để tiêu khiển)
ngoại động từ
chạm trổ, khắc (vỏ ốc, ngà voi)


/'skrimʃɔ:/

danh từ
vật chạm trổ (do thuỷ thủ làm để tiêu khiển)

động từ
chạm trổ, khắc (vỏ ốc, ngà voi) (thuỷ thủ làm để tiêu khiển)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.