Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scriptorium




scriptorium
[skrip'tɔ:riəm]
danh từ, số nhiều scriptoria
phòng làm việc, phòng viết (trong tu viện)


/skrip'tɔ:riəm/

danh từ, số nhiều scriptoria /skrip'tɔ:riə/
phòng làm việc, phóng viết (trong tu viện)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.