Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scriptural




scriptural
['skript∫ərəl]
tính từ
(thuộc) kinh thánh; dựa vào kinh thánh, căn cứ trên kinh thánh; phù hợp với kinh thánh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) của kinh thánh, lấy ở kinh thánh


/'skriptʃərəl/

tính từ
dựa vào kinh thánh; phù hợp với kinh thánh; (thuộc) kinh thánh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) của kinh thánh, lấy ở kinh thánh

Related search result for "scriptural"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.