Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scripture





scripture
['skript∫ə]
danh từ
(Scripture hoặc the Scriptures) Kinh Thánh
(scriptures) kinh (của một (tôn giáo))
Vedic scriptures
kinh Vệ Đà


/'skriptʃə/

danh từ
kinh thánh; lời trích trong kinh thánh
(định ngữ) lấy ở kinh thánh ra; liên quan đến kinh thánh
a scripture lesson bài học trích trong kinh thánh
thánh kinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scripture"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.