Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scroll-saw




scroll-saw
['skroul'sɔ:]
danh từ
(kỹ thuật) cái cưa tròn (để cưa đường tròn)


/'skroulsɔ:/

danh từ
(kỹ thuật) cái cưa tròn (để cưa đường tròn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.