Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrounge




scrounge
[skraundʒ]
ngoại động từ
(thông tục) xoáy, nẫng (lấy, mượn mà không được phép)
ăn cắp, ăn xin
danh từ
on the scrounge
(thông tục) tìm cách mượn hoặc có được cái gì bằng cách tự tiện lấy


/skraundʤ/

ngoại động từ
(từ lóng) ăn cắp, xoáy, nẫng
ăn xin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scrounge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.