Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrubber





scrubber
['skrʌbə]
danh từ
người lau chùi, người cọ rửa
bàn chải cứng
máy lọc hơi đốt
(thông tục) gái điếm; người phụ nữ giao cấu với nhiều người


/'skrʌbə/

danh từ
người lau chùi, người cọ rửa
bàn chải cứng
máy lọc hơi đốt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scrubber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.