Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrunch




scrunch
[skrʌnt∫]
ngoại động từ
nghiến (răng) (như) crunch
danh từ
tiếng nghiến răng (như) crunch


/skrʌntʃ/

động từ
(như) crunch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scrunch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.