Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scry




scry
[skrai]
nội động từ
bói cầu (bằng quả cầu thuỷ tinh)


/skrai/

nội động từ
bói cầu (bằng quả cầu thuỷ tinh)

Related search result for "scry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.