Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sculp




sculp
[skʌlp]
Cách viết khác:
sculpture
['skʌlpt∫ə]
như sculpture


/'skʌlptʃə/ (sculp) /skʌlp/

danh từ
thuật điêu khắc, thuật chạm trổ
công trình điêu khắc
(sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)

động từ
điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc
là nhà điêu khắc
(sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)

Related search result for "sculp"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.