Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sculpturesque




sculpturesque
[,skʌlpt∫ə'resk]
tính từ
như điêu khắc, như chạm trổ; như một pho tượng


/,skʌlptʃə'resk/

tính từ
như điêu khắc, như chạm trổ; như một pho tượng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.