Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scummy




scummy
['skʌmi]
tính từ so sánh
giống như bọt, giống như váng; có chứa váng, có chứa bọt
(thuộc) cặn bã (của xã hội)


/'skʌmi/

tính từ
có váng, có bọt
(thuộc) cặn bã (của xã hội)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scummy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.