Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scunner




scunner
['skʌnə]
danh từ
sự ghét cay ghét đắng
vật bị ghét cay ghét đắng
to take a scummer at (against) something
ghét cay ghét đắng cái gì
nội động từ
tởm, thấy lợm giọng
ngoại động từ
làm cho tởm, làm cho thấy buồn nôn


/'skʌnə/

danh từ
sự ghét cay ghét đắng
vật bị ghét cay ghét đắng !to take a scummer at (against) something
ghét cay ghét đắng cái gì

nội động từ
tởm, thấy lợm giọng

ngoại động từ
làm cho tởm, làm cho thấy buồn nôn

Related search result for "scunner"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.