Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scurfiness




scurfiness
['skə:finis]
danh từ
tình trạng có nhiều gàu (trên da đầu)
tình trạng có vảy mốc (trên da)


/'skə:finis/

danh từ
tình trạng có nhiều gàu (trên da đầu)
tình trạng có vảy mốc (trên da)

Related search result for "scurfiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.