Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scurfy




scurfy
['skə:fi]
tính từ (như) scruffy
có gàu, nhiều gàu
có vảy mốc (trên da)


/'skə:fi/

tính từ ((cũng) cruffy)
có gàu, nhiều gàu
có vảy mốc (trên da)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scurfy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.