Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scurviness




scurviness
['skə:vinis]
danh từ
tính chất đáng khinh, tình trạng không có giá trị, tính chất tầm thường


/'skə:vinis/

danh từ
tính đê tiện, tính hèn hạ, tính đáng khinh

Related search result for "scurviness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.