Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scurvy




scurvy
['skə:vi]
tính từ
đáng khinh, không có giá trị, tầm thường
a scurvy fellow
một gã đê tiện
a scurvy trick
một thủ đoạn hèn hạ
danh từ
(y học) bệnh sco-bút (bệnh của máu do thiếu vitamin C trong đồ ăn (thường) ngày)


/'skə:vi/

tính từ
đê tiện, hèn hạ, đáng khinh
a scurvy fellow một gã đê tiện
a scurvy trick một thủ đoạn hèn hạ

danh từ
(y học) bệnh scobat

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scurvy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.