Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scuttle-butt




scuttle-butt
['skʌtl'bʌt]
danh từ
thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi uống nước (trên boong tàu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời đồn


/'skʌtbʌt/

danh từ
thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi uống nước (trên boong tàu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời đồn

Related search result for "scuttle-butt"
  • Words contain "scuttle-butt" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    húc báng đích cuồi
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.