|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se disputer
 | [se disputer] |  | tự động từ | |  | cãi nhau | |  | Se disputer avec un ami | | cãi nhau với một người bạn | |  | tranh giành nhau, tranh nhau | |  | Animaux qui se disputent une proie | | những con vật tranh nhau một cái mồi | |  | Le match s'est disputé hier à Hanoï | | cuộc đấu đã được tổ chức hôm qua tại Hà Nội |
|
|
|
|