Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-boat




sea-boat
['si:'bout]
danh từ
tàu đi biển; thuyền đi biển
thuyền cấp cứu (ở trên tàu biển)


/'si:bout/

danh từ
tàu đi biển; thuyền đi biển
thuyền cấp cứu (ở trên tàu biển)

Related search result for "sea-boat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.