Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-calf




sea-calf
['si:'kɑ:f]
danh từ
(động vật học) chó biển


/'si:kɑ:f/

danh từ
(động vật học) chó biển

Related search result for "sea-calf"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.