Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-devil




sea-devil
['si:'devl]
danh từ
(động vật học) cá đuối hai mõm
cá đuối lưỡi cày


/'di:'devl/

danh từ
(động vật học) cá đuối hai mõm
cá đuối lưỡi cày

Related search result for "sea-devil"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.