Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-dog




sea-dog
['si:'dɔg]
danh từ
(động vật học) chó biển
(động vật học) cá nhám góc
(từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có nhiều kinh nghiệm
ráng bão, mống bão
hải tặc


/'si:dɔg/

danh từ
(động vật học) chó biển
(động vật học) cá nhám góc
(từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có nhiều kinh nghiệm
ráng bão, mống bão


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.