Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-girt




sea-girt
['si:'gə:t]
tính từ
(thơ ca) có biển bao quanh


/'si:gə:t/

tính từ
(thơ ca) có biển bao quanh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.