Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-mew




sea-mew
['si:'mju:]
Cách viết khác:
sea-gull
['si:'gʌl]
như sea-gull


/'si:gʌl/ (sea-mew) /'si:mju:/
mew) /'si:mju:/

danh từ
(động vật học) mòng biển (chim)

Related search result for "sea-mew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.