Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-pie




sea-pie
['si:'pai]
danh từ
bánh nhân thịt ướp (của thuỷ thủ)
(động vật học) chim choắt (như) sea pilot


/'si:'pai/

danh từ
bánh nhân thịt ướp (của thuỷ thủ)
(động vật học) chim choắt ((cũng) sea_pilot)

Related search result for "sea-pie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.