Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sealer




sealer
['si:lə]
danh từ
người áp triện, người đóng dấu
người săn chó biển; tàu săn chó biển


/'si:lə/

danh từ
người áp triện, người đóng dấu
người săn chó biển; tàu săn chó biển

Related search result for "sealer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.