Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sealing-wax




sealing-wax
['si:liη'wæks]
danh từ
xi gắn (loại sáp chảy mềm nhanh khi nung nóng và đóng rắn nhanh khi làm lạnh dùng để niêm phong thư từ...)


/'si:liɳwæks/

danh từ
xi gắn

Related search result for "sealing-wax"
  • Words contain "sealing-wax" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xi khằng
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.