Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sealskin




sealskin
['si:lskin]
danh từ (như) seal
bộ da lông chó biển; bộ da chó biển
áo bằng da lông chó biển


/'si:lskin/

danh từ ((cũng) seal)
bộ da lông chó biển; bộ da chó biển
áo bằng da lông chó biển

Related search result for "sealskin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.