Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secant




secant
['si:kənt]
tính từ
(toán học) cắt
danh từ
(toán học) đường cắt, cát tuyến
sec (lượng giác)



cát tuyến, séc
arc s. acsec

/'si:kənt/

tính từ
(toán học) cắt

danh từ
(toán học) đường cắt, cát tuyến
sec (lượng giác)

Related search result for "secant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.