Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secernent




secernent
[si'sə:nənt]
tính từ
(sinh vật học) tiết ra
danh từ
(sinh vật học) cơ quan tiết
thuốc kích thích sự tiết


/si'sə:nənt/

tính từ
(sinh vật học) tiết ra

danh từ
(sinh vật học) cơ quan tiết
thuốc kích thích sự tiết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.