Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secessionist




secessionist
[si'se∫nist]
danh từ
người chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), người chủ trương ly khai


/si'seʃnist/

danh từ
người chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), người chủ trương ly khai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.