Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
second-class




second-class
tính từ
thuộc về nhóm hoặc loại tốt thứ hai
a second-class degree in history
bằng loại hai về lịch sử
kém hơn nhiều so với loại tốt nhất
a second-class hotel
khách sạn loại hai
second-class citizen
công dân hạng hai (không được đối xử tử tế (như) những người khác)
phó từ
to travel second-class
đi du lịch theo hạng thường


/'sekənd'klɑ:s/

tính từ
loại hai, hạng nhì
second-class passenger hành khách đi hạng nhì

Related search result for "second-class"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.