|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
seconder
| [seconder] | | ngoại động từ | | | giúp, trợ thủ cho, phụ tá cho | | | équipe qui seconde un médecin | | nhóm phụ tá cho thầy thuốc | | | giúp vào | | | Être secondé par les circonstances | | được hoàn cảnh giúp vào | | phản nghĩa Contrarier, desservir. |
|
|
|
|