Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
secouer


[secouer]
ngoại động từ
(văn học) rung, lắc, lay
Secouer un arbre
rung cây
Secouer la tête
lắc đầu
Secouer quelqu'un pour le réveiller
lay ai dậy
giũ, trút bỏ
Secouer la poussière
giũ bụi
Secouer l'oppression
trút bỏ sự áp bức
(thân mật) làm xúc động; giày vò
Nouvelle qui l'a secoué
tin làm nó xúc động
Cette maladie l'a bien secoué
cái bệnh ấy đã giày vò anh ta nhiều
(thân mật) mắng, quở trách
Secouer un écolier paresseux
quở trách một học sinh lười
j'en ai rien à secouer
tôi không cần quan tâm, tôi mặc kệ
secouer les puces à quelqu'un
mắng ai
thúc đẩy ai
secouer quelqu'un comme un prunier
lay mạnh ai
(thân mật) xài cho ai một trận
secouer ses puces
quyết định hành động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.