Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sect




sect
[sekt]
danh từ
nhóm người có cùng tín ngưỡng với nhau; phái; môn phái; giáo phái
a minor Christian sect
một phái nhỏ của Cơ đốc giáo
viết tắt
phần (nhất là của một tài liệu) (section)
clause 3 sect 2
điều khoản 3, phần 2


/sekt/

danh từ
bè phái, môn phái, giáo phái
religion sect giáo phái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sect"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.