Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sectarian




sectarian
[sek'teəriən]
tính từ
(thuộc) môn phái; (thuộc) giáo phái
sectarian violence
bạo lực giáo phái (giữa các giáo phái với nhau)
phe phái; bè phái
sectarian views
những quan điểm bè phái
danh từ
thành viên của một giáo phái
người có óc bè phái


/sek'teəriən/

tính từ
(thuộc) môn phái
có óc môn phái, có óc bè phái

danh từ
người bè phái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sectarian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.