Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sectary




sectary
['sektəri]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thành viên (của một) môn phái; đảng viên (trong thời kỳ nội chiến ở Mỹ)


/'sektəri/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thành viên (của một) môn phái; đảng viên (trong thời kỳ nội chiến ở Mỹ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sectary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.