Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secularist




secularist
['sekjulərist]
danh từ
người theo chủ nghĩa thế tục
người đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường


/'sekjulərist/

danh từ
người theo chủ nghĩa thế tục
người đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.